hẹp bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹp bụng+
- Narrow-minded, narrow
- Đầu óc hẹp hòi
A narrow-mindedness
- Đầu óc hẹp hòi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹp bụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẹp bụng":
hẹp bụng hợp bang - Những từ có chứa "hẹp bụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 558